+ 1
Nhân sự
+ 1
MÁY MÓC THIẾT BỊ
+ 1
Mét vuông nhà xưởng

DANH SÁCH THIẾT BỊ MÁY MÓC

STTTên máyMẫu mã, tên sản phẩmThông số kỹ thuậtSố lượngNhà sản xuấtNước sản xuất
1Máy phay CNCNH5000 DCG

X=730mm Y=730mm Z=850mm

Tốc độ trục chính 8000 rpm

1MORISEIKINHẬT BẢN
2Máy phay ngang CNCA61NX

X=730mm Y=730mm Z=800mm

Tốc độ trục chính 14000 rpm

1MAKINONHẬT BẢN
3Máy phay CNC MakinoSLIM 3N

X=500mm Y=400mm Z=400mm

Tốc độ trục chính 16000 rpm

1MAKINONHẬT  BẢN
4Máy phay CNC Moriseiki 01MV40

X=800mm Y=400mm Z=500mm

Tốc độ trục chính 8000 rpm

1MORISEIKINHẬT BẢN
5Máy phay CNC Moriseiki 02MV40E

X=570mm Y=400mm Z=470mm

Tốc độ trục: 8000 rpm

1MORISEIKINHẬT BẢN
6Máy phay CNC Moriseiki 03MV45X=780mm Y=450mm Z=510mm
Tốc độ trục chính 3500 rpm
1MORISEIKINHẬT BẢN
7Máy phay CNC Roku- rokuGR655X=600mm Y=500mm Z=300mm
Tốc độ trục chính 10.000 rpm
1ROKU-ROKUNHẬT BẢN
8Máy tiện – phay CNCNLX2500SY/700X=260mm Y=100mm Z=795mm
Tốc độ trục chính 4000rpm
1MORISEIKINHẬT BẢN
9Máy tiện CNCANC45SX=160mm Y=455mm
Tốc độ trục chính 100-400rpm
1MIYANONHẬT BẢN
10Máy tiện CNCSL-35MCX=230mm Y=780mm
Tốc độ trục chính 2500 rpm
1MORISEIKINHẬT BẢN
11Máy tiện cơ OKUMA Đường kính mâm cặp 190mm
Chiều dài chống tâm 600mm
Tốc độ trục chính 35-1800rpm
1OKUMANHẬT BẢN
12Máy tiện cơ MORI SEIKI Đường kính mâm cặp 230mm
Chiều dài chống tâm 850mm
Tốc độ trục chính 32-1800rpm
1MORI SEIKINHẬT BẢN
13MÁY CẮT DÂY SUNTECHSUNTECHKích thước bàn làm việc 500x740mm
Hành trình bàn làm việc 450mm
Độ chính xác <0.015
Tốc độ cắt lớn nhất 15(mm2/h)
Tốc độ dây cắt 5-11.5 m/s
1SUNTECHVIỆT NAM
14Máy phay cơ YAMAZUKI X=900mm, Y=420mm, Z=580mm
Tốc độ trục chính 1700 rpm
1YAMAZUKINHẬT BẢN
15Máy phay cơ SEIKI HIRAOKA X=700mm, Y=200mm, Z=300mm
Tốc độ trục chính 1800rpm
1SEIKI HIRAOKANHẬT BẢN
16Máy phay cơ SHIZUOKA X=600mm, Y=200mm, Z=350mm
Tốc độ trục chính 1400 rpm
1SHIZUOKANHẬT BẢN
17Máy đột CNC AmadaPEGA 357Số ụ dao: 58
Hành trình trục X 1 lần kép :1830
Tần số đột: 350 S.P.M
Hành trình đột: 32mm
1AMADANHẬT BẢN
18Máy chấn AmadaRG-90Lực chấn: 80 tấn
Chiều cao Max: 3000 mm
Hành trình chấn: 100 mm
1AMADANHẬT BẢN
19Máy chấn AmadaRG-200 2AMADANHẬT BẢN
20Máy cắt tôn KomatsuSHS6   NHẬT BẢN
21Máy hàn Mig/Max WIM 501iWIM501i 10YAMAZUKINHẬT BẢN
22Máy Hàn TIG Panasonic  10PANASONICNHẬT BẢN
23Máy hàn điểm Panasonic  1PANASONICNHẬT BẢN
STTTên máyMẫu mã, tên sản phẩmSố lượng
1Máy phay CNCNH5000 DCG1
2Máy phay ngang CNCA61NX1
3Máy phay CNC MakinoSLIM 3N1
4Máy phay CNC Moriseiki 01MV401
5Máy phay CNC Moriseiki 02MV40E1
6Máy phay CNC Moriseiki 03MV451
7Máy phay CNC Roku- rokuGR6551
8Máy tiện – phay CNCNLX2500SY/7001
9Máy tiện CNCANC45S1
10Máy tiện CNCSL-35MC1
11Máy tiện cơ OKUMA 1
12Máy tiện cơ MORI SEIKI 1
13MÁY CẮT DÂY SUNTECHSUNTECH1
14Máy phay cơ YAMAZUKI 1
15Máy phay cơ SEIKI HIRAOKA 1
16Máy phay cơ SHIZUOKA 1
17Máy đột CNC AmadaPEGA 3571
18Máy chấn AmadaRG-901
19Máy chấn AmadaRG-2002
20Máy cắt tôn KomatsuSHS6 
21Máy hàn Mig/Max WIM 501iWIM501i10
22Máy Hàn TIG Panasonic 10
23Máy hàn điểm Panasonic 1
SL30MC